HVTGKT index 2
Bảng tra chữ đã học (tập 2) á 亞 2.25 ân 恩 2.14 ấp 邑 2.22 ất 乙 2.3 ba 巴 2.4* bá 伯 2.13 bạch 帛 2.24 bái ...