HVTGKT index 2
Bảng tra chữ đã học (tập 2) á 亞 2.25 ân 恩 2.14 ấp 邑 2.22 ất 乙 2.3 ba 巴 2.4* bá 伯 2.13 bạch 帛 2.24 bái 拜 2.10 bao 包 2.9* bảo 保 2.29 bào 胞 2.9 bát 癶 2.21* bệnh 病 2.6 bỉ 彼 2.22 biệt 别 2.16 biệt 則 2.16 bính 丙 2.3 binh 兵 2.19 bộ 步 2.5 bối 貝 2.16* cải 改 2.2 can 干 2.26* cấn 艮 2.23* cận 近 2.10 canh 庚 2.21 canh 耕 2.29 cáo 告 2.2* cáo 吿 2.13 cao 高 2.1 cầ