Posts

Showing posts from September 6, 2018

Bản chữ Hán dạy ở lớp Đồng ấu

(Sắp theo chữ mẫu quốc ngữ) an 安 1.9 ấu 幼 1.5 bắc 北 1.29 bạch 白 1.16 bách 百 1.25 bán 半 1.25 bản 本 1.20 bất 不 1.7 bát 八 1.16 bì 皮 1.3 bình 平 1.24 bố 布 1.16 các 各 1.12 cam 甘 1.30 can 巾 1.17 cân 斤 1.19 cập 及 1.8 cát 吉 1.28 châu 州 1.29 châu 舟 1.22 chi 之 1.6 chí 至 1.13 chính 正 1.29 chủ 主 1.11 cổ 古 1.14 công 公 1.21 cộng 共 1.25 công 功 1.14 công 工 1.12 cú 句 1.15 cửu 九 1.19 dã 也 1.14 đa 多 1.18 đại 大 1.7 đan 丹 1.17 dân 民 1.13 danh 名 1.8 đao 刀 1.20 đấu 斗 1.18 dĩ 以 1.4 dĩ 已 1.26 địa 地 1.26 diệc 亦 1.24 điền 田 1.21 do 由 1.2 đông 東 1.29 dụng 用 1.5 dương 羊 1.5 gia 加 1.30 giang 江 1.22 giao 交 1.4 hạ 下 1.13 hành 行 1.23 hảo 好 1.9 hạp 合 1.18 hộ 户 1.23 hóa 化 1.26 hỏa 火 1.27 hòa 禾 1.21 hồi 囘 1.2 hựu 又 1.30 hữu 友 1.12 hửu 右 1.4 hữu 有 1.3 huyết 血 1.2 h