HVTGKT index 3
Bảng tra chữ tập 3 á 覀 3.17* ác 惡 3.14 ái 愛 3.1 âm 音 3.13* ẩm 飲 3.5 bạ 簿 3.20 bẩm 禀 3.28 bần 貧 3.12 băng 冫 3.27* b à ng 旁 3.7* bằng 憑 3.27 bảng 榜 3.7 báo 報 3.1 biển 扁 3.29* biên 編 3.29 biến 變 3.23 bỉnh 秉 3.11* bộ 部 3.24 bốc 卜 3.6* bồi 賠 3.25 bổng 俸 3.18 bút 筆 3.8 c á ch 革 3.12* cảm 敢 3.1