HVTGKT index 3
Bảng tra chữ tập 3
á 覀 3.17*
ác 惡 3.14
ái 愛 3.1
âm 音 3.13*
ẩm 飲 3.5
bạ 簿 3.20
bẩm 禀 3.28
bần 貧 3.12
băng 冫 3.27*
bàng 旁 3.7*
bằng 憑 3.27
bảng 榜 3.7
báo 報 3.1
biển 扁 3.29*
biên 編 3.29
biến 變 3.23
bỉnh 秉 3.11*
bộ 部 3.24
bốc 卜 3.6*
bồi 賠 3.25
bổng 俸 3.18
bút 筆 3.8
cách 革 3.12*
cảm 敢 3.1
cấm 禁 3.29
cần 堇 3.12*
cần 勤 3.12
cẩn 謹 3.23
canh 更 3.3*
cấu 冓 3.9*
chấp 執 3.25
chiêm 占 3.6*
chiếu 炤 3.24
chính 政 3.20
chúc 祝 3.4
chức 職 3.22
chung 鐘 3.6
chước 勺 3.5*
chước 酌 3.5
chuyên 叀 3.9*
chuyên 專 3.9
cơ 幾 3.11*
cổ 賈 3.18*
cơ 機 3.19
cơ 饑 3.11
cốc 谷 3.2*
cử 舉 3.22
cực 喪 3.4
cung 弓 3.10*
cương 畺 3.10*
cường 彊 3.10
cữu 臼 3.3*
cứu 救 3.11
cứu 究 3.28
cữu 舅 3.3
cựu 舊 3.20
dặc 弋 3.22*
đăng 燈 3.5
đẳng 等 3.29
đạo 道 3.14
đáp 答 3.8
đậu 豆 3.5*
đễ 悌 3.14
dị 易 3.22
dịch 易 3.22
điểm 點 3.6
điện 電 3.26
điểu 鳥 3.15
đồ 啚 3.7*
đồ 圖 3.7
đoái 兑 (兌) 3.18*
độc 獨 3.24
đốc 督 3.28
độc 讀 3.9
đối 對 3.8
đơn 單 3.27
đồng 僮 3.7*
đồng 童 3.7
dữ 與 3.26
duật 聿 3.8*
đức 德 3.2
dục 欲 3.11
dũng 甬 3.17*
dung 容 3.2
đường 堂 3.4
đương 當 3.19
dưỡng 養 3.2
duy 唯 3.23*
giá 蔗 3.12*
giá 價 3.18
giả 者 3.12
giảng 講 3.9
giáo 教 3.8
hắc 黑 3.8
hán 厂 3.19*
hàn 寒 3.11
hán 漢 3.16
hạn 限 3.27
hán 𦰩 3.16*
hạng 項 3.22
hạt 曷 3.11*
hỉ 喜 3.26
hiền 賢 3.7
hiểu 曉 3.29
hình 刑 3.24
hộ 護 3.12
hỏa 灬 3.23*
họa 畫 3.9
hoặc, vực 或 3.21*
hoạch 蒦 3.12*
hoàn 丸 3.25*
hoàn 還 3.30
hoàng 黃 3.19
học 學 3.8
hộc 斛 3.18
hội 會 3.13
hứa 許 3.28
hướng 向 3.4*
hưởng 享 3.5
hương 鄉 3.20
huyên 吅 3.24*
huyện 縣 3.21
huyệt 穴 3.28*
huỳnh 熒 3.10*
kệ 彑 3.20*
kê 鷄 3.15
khai 開 3.7
khất 乞 3.27
khát 渴 3.11
khế 㓞 3.10*
khế 契 3.30
khí 噐 3.19
khí 气 3.26*
khí 氣 3.26
khiết (kiết) 絜
3.10*
khiết 潔 3.10
khinh 輕 3.23
khoán 券 3.30
khúc 曲 3.16*
khuyển 犭 3.24*
kì 奇 3.26*
kỉ 幾 3.11*
kí 寄 3.26
kị 忌 3.4
kí 旣 3.24
kiêm 兼 3.11*
kiệm 儉 3.12
kinh 巠 3.7*
kinh 巠 3.23*
kính 敬 3.1
kinh 經 3.7
lạc 樂 3.12
lẫm 㐭 3.28*
lao 勞 3.10
lạp, tích 腊 3.12*
lâu 婁 3.27*
lệ 例 3.27
lễ 禮 3.4
lễ 豊 3.4*
lê 黎 3.3
lí 理 3.13
liêm 廉 3.11
liệt 列 3.27*
lĩnh 領 3.19
lộ 路 3.15
loan 䜌 3.23*
loạn 亂 3.21
luật 律 3.24
mặc 墨 3.8
mãi 買 3.17
mại 賣 3.17
mâu 矛 3.16*
mịch 冖 3.1*
mịch 糸 3.18*
mỹ 美 3.27
nan 難 3.22
nạp 納 3.18
ngạn 彥 3.19*
ngân 銀 3.18
nghệ 埶 3.11*
nghệ 業 3.16
nghĩa 義 3.13
nghiêm 嚴 3.24
nghiêu 堯 3.29*
ngộ 遇 3.15
ngu 禺 3.15*
ngu 愚 3.15*
ngư 魚 3.19
nhẫn 刃 3.26*
nhẫn 忍 3.26*
nhạn 雁 3.28*
nhận 認 3.26
nhàn 閒 3.10
nhiên 然 3.23
nhiệt 𤍠 3.11
nhuận 閠 3.6
nhượng 讓 3.14
niệu 尿 3.9*
nông 農 3.16
phả 譜 3.4
phẩm 品 3.22
phạm 犯 3.25
pháp 法 3.21
phất 弗 3.18*
phạt 罰 3.25
phí 費 3.18
phổ 普 3.4*
phổ 溥 3.20*
phó 副 3.20
phôi 咅 3.24*
phủ 甫 3.20*
phụ 婦 3.2
phú 富 3.12
phục 復, 复 3.28*
phúc 畐 3.14*
phúc 褔 3.14
phúc 覆 3.28
quán 雚 3.23*
quan 觀 3.13
quán 貫 3.18
quán/hoàn 雚 3.13*
quảng 廣 3.15
quí 貴 3.16
quốc 國 3.21
quyện 龹 3.30*
quyền 權 3.23
sắc 穡 3.7*
sản 產 3.19
sát 殺 3.25
sỉ 恥 3.11
sinh 甥 3.3
số 數 3.27
sóc 朔 3.6
song 雙 3.1
sự 事 3.20
súc 嘼 3.15*
súc 畜 3.15
sức 飭 3.28
tả 寫 3.9
tài 財 3.19
tân 新 3.20
tập 習 3.8
tê 犀 3.9*
tế 壻 3.2
tế 祭 3.5
thâm 深 3.16
thần 神 3.5
thân 親 3.1
thanh 清 3.10
thánh 聖 3.5
thế 替 3.30
thể 體 3.10
thí 試 3.22
thiêm 僉 3.12*
thiền 蟬 3.27*
thiện 善 3.14
thiết 鐵 3.17
thịnh 盛 3.23
thỉnh 請 3.28
thọ 壽 3.10
thông 囱 3.21*
thông 通 3.17
thụ 尌 3.15*
thú 戍 3.11*
thù 殳 3.25*
thử 黍 3.3*
thụ 樹 3.15
thú 獸 3.15
thuận 順 3.2
thức 式 3.22*
thực 戠 3.22*
thục 蜀 3.24*
thực 寔 3.13
thục 贖 3.30
thuế 税 3.18
thương 商 3.17
thượng 尚 3.4*
thường 常 3.23
thưởng 賞 3.25
thùy 誰 3.14
tích 昔 3.12*
tích 舄 3.9*
tích 積 3.12
tiên 戔 3.16*
tiện 便 3.3
tiện 賤 3.16
tiền 錢 3.17
tiếp 接 3.26
tình 情 3.13
toán 算 3.9
tộc 族 3.1
tội 罪 3.25
tôn 尊 3.3
tòng 從 3.2
tổng 總 3.21
trá 詐 3.13
trách 責 3.30*
trái 債 3.30
trần 陳 3.4
trảo 爫 3.1*
trát 札 3.29
trí 智 3.14
trị 治 3.21
trì 遲 3.9
triện 篆 3.20
triệu 召 3.24*
trú 壴 3.26*
trúc 𥫗 3.8*
trường 場 3.7
trửu 帚 3.2*
tư 胥 3.2*
Tù 酋 3.3*
tư (ti) 司 3.4*
tư 兹 3.3
từ 慈 3.1
từ 祠 3.4
tú 秀 3.22
từ 詞 3.29
tức 息 3.30
túc 粟 3.17
tuế 歲 3.6
tụng 訟 3.24
tường 祥 3.13*
tương 襄 3.14*
tường 墻 3.7
tương 將 3.17
tường 詳 3.29
tựu 就 3.6
tửu 酒 3.5
tuy 雖 3.23
tuyển 選 3.27
ưng 䧹 3.28*
ứng 應 3.28
ước 約 3.30
uông 尢 3.6*
ưu 憂 3.3
ủy 慰 3.26
văn 聞 3.9
vạn 萬 3.21
văn 間 3.6
vệ 衞 3.10
vĩ 尾 3.9*
vi 囗 3.7*
vi 韋 3.10*
vi 圍 3.10*
vi 爲 3.2
việt 戉 3.21*
việt 越 3.21
vô 無 3.3
võng 网 罒 3.25*
vọng 望 3.6
vũ 羽 3.8*
vũ 舞 3.3*
vụ 務 3.16
vưu 尤 3.6*
xá 赦 3.25
xứ 處 3.16
ý 意 3.13
yển 㫃 3.1*
yết 揭 3.29
Comments
Post a Comment