Posts

Showing posts from August 16, 2018

Bài 1.14 孔 古 今 功 自 也

Học chữ: 79 孔 Khổng - 4n. = Họ Khổng - cái lỗ - rất, quá chừng. Khổng tử = đức Khổng tử. Khổng miếu = miếu tờ đức Khổng tử. Khổng giáo = lời dạy của đức Khổng. Cửu khổng = con sò có 9 lỗ, dùng làm một vị đồ, ăn ngon. https://youtu.be/4lsXB-ahaws 80 古 Cổ - 5n. = xưa, những đời đã lâu. Cổ nhân = người xưa. Cổ khí = đồ cổ, đồ xưa. Cổ văn = văn xưa. Thiên cổ = ngàn xưa. https://youtu.be/s1WVxAOTKTs 81 今 Kim - 4n = nay, thời bây giờ. Hiện kim = bây giờ. Kim thời = buổi nay. Kim nhật = ngày nay. Kim niên = năm nay. https://youtu.be/3iYCI0EgR_A 82 功 Công - 5n. = công, công hiệu - đồ tang phục. Công đức, công nghiệp, công danh, công hiệu. Đại công = phục 9 tháng. Tiểu công = phục 5 tháng. Đồng âm: 工 = thợ https://youtu.be/fB62zR1PxFI 83 自 Tự - 6n. = từ, suy nguyên lúc đầu hết - nghĩ - bản thân. Tự nhiên = bởi trời sinh ra. Tự tiện = tự làm lấy. Tự đắc = lấy mình làm hơn. Tự thị = cậy mình. https://youtu.be/5K46wb_RgUI 84 也 Dã - 5n. = vậy, tiếng nối câu hay l