Bản chữ Hán dạy ở lớp Đồng ấu

(Sắp theo chữ mẫu quốc ngữ)


an 1.9

ấu 1.5

bắc 1.29

bạch 1.16

bách 1.25

bán 1.25

bản 1.20

bất 1.7

bát 1.16

1.3

bình 1.24

bố 1.16

các 1.12

cam 1.30

can 1.17

cân 1.19

cập 1.8

cát 1.28

châu 1.29

châu 1.22

chi 1.6

chí 1.13

chính 1.29

chủ 1.11

cổ 1.14

công 1.21

cộng 1.25

công 1.14

công 1.12

1.15

cửu 1.19

1.14

đa 1.18

đại 1.7

đan 1.17

dân 1.13

danh 1.8

đao 1.20

đấu 1.18

1.4

1.26

địa 1.26

diệc 1.24

điền 1.21

do 1.2

đông 1.29

dụng 1.5

dương 1.5

gia 1.30

giang 1.22

giao 1.4

hạ 1.13

hành 1.23

hảo 1.9

hạp 1.18

hộ 1.23

hóa 1.26

hỏa 1.27

hòa 1.21

hồi 1.2

hựu 1.30

hữu 1.12

hửu 1.4

hữu 1.3

huyết 1.2

huynh 1.10

khả 1.5

khẩu 1.1

khiếm 1.11

khổng 1.14

khứ 1.2

khuyển 1.23

kỉ 1.25

kim 1.14

lại 1.13

lão 1.5

lập 1.15

lệnh 1.11

lỗi 1.21

lục 1.15

lực 1.7

mao 1.5

mạt 1.20

mẫu 1.9

mễ 1.18

mộc 1.20

mục 1.1

nãi 1.11

nam 1.29

ngõa 1.24

ngoại 1.3

ngọc 1.19

ngũ 1.15

ngưu 1.21

nguyên 1.19

nguyễn 1.8

nguyệt 1.28

nhân 1.1

nhân 1.26

nhân 1.24

nhập 1.22

nhất 1.1

nhật 1.28

nhị 1.1

nhi 1.26

nhĩ 1.1

như 1.17

nhữ 1.6

nhục 1.3

niên 1.28

1.11

nội 1.3

nữ 1.8

phàm 1.22

phân 1.7

phản 1.6

phu 1.10

phụ 1.9

phương 1.16

quang 1.27

sắc 1.17

1.12

sinh 1.10

sơn 1.27

tả 1.4

tái 21.7

tại 1.3

tài 1.7

tam 1.6

tâm 1.2

tất 1.22

tây 西 1.29

tha 1.10

thạch 1.25

thần 1.13

thăng 1.27

thập 1.19

thất 1.16

thất 1.23

thế 1.28

thị 巿 1.18

thị 1.8

thị 1.4

thiên 1.28

thiên 1.26

thiết 1.20

thiệt 1.6

thiểu 1.18

thổ 1.24

thốn 1.6

thủ 1.23

thủ 1.4

thu 1.11

thử 1.17

thượng 1.13

thủy 1.30

tiên 1.19

tiên 1.10

tiẻu 1.7

tỉnh 1.30

tồn 1.25

trúc 1.20

trung 1.2

trượng 1.24

tứ 1.9

tử 1.8

tự 1.15

tự 1.27

tử 1.10

1.21

tự 1.14

tuần 1.9

văn 1.12

vật 1.23

viết 1.15

xảo 1.12

xích 1.16

xuất 1.22

xuyên 1.30

y 1.17

Comments

Popular posts from this blog

Bài 3.30. 契 券 債 息 約 替 贖 還

Cơ sở Ngữ văn Hán Nôm

Cấu tạo của chữ Hán. Lục thư